| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Chu Văn Chiến | | NV-00145 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 26/12/2023 | 688 |
| 2 | Chu Văn Chiến | | NV-00083 | Giáo dục thể chất 1 | Đăng Ngọc Quang | 26/12/2023 | 688 |
| 3 | Đỗ Lan Hương | | NV-00122 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 441 |
| 4 | Đỗ Lan Hương | | NV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 5 | Đỗ Lan Hương | | NV-00102 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 6 | Đỗ Lan Hương | | NV-00109 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 7 | Đỗ Lan Hương | | NV-00356 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 8 | Đỗ Lan Hương | | NV-00135 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2024 | 441 |
| 9 | Đỗ Lan Hương | | GK-00182 | Vở bài tập Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 10 | Đỗ Lan Hương | | GK-00177 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 11 | Đỗ Lan Hương | | GK-00199 | Vở bài tập Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 12 | Đỗ Lan Hương | | GK-00192 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 13 | Đỗ Lan Hương | | GK-00246 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 14 | Đỗ Lan Hương | | GK-00223 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 15 | Đỗ Lan Hương | | GK-00213 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 16 | Đỗ Lan Hương | | GK-00235 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 17 | Đỗ Lan Hương | | GK-00256 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 18 | Đỗ Lan Hương | | GK-00226 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 19 | Đỗ Lan Hương | | GK-00276 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 441 |
| 20 | Đỗ Lan Hương | | GK-00263 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 441 |
| 21 | Đỗ Lan Hương | | GK-00286 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2024 | 441 |
| 22 | Đỗ Lan Hương | | GK-00284 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2024 | 441 |
| 23 | Đỗ Lan Hương | | GK-00296 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 24 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00023 | Bài tập tuần Toán 1- tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/05/2024 | 558 |
| 25 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00052 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/05/2024 | 558 |
| 26 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00066 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/05/2024 | 558 |
| 27 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00038 | Đề kiểm tra Toán 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/05/2024 | 558 |
| 28 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00006 | Bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/10/2024 | 388 |
| 29 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00019 | Bài tập tuần Toán 1- tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 21/10/2024 | 388 |
| 30 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00047 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 21/10/2024 | 388 |
| 31 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00029 | Đề kiểm tra Toán 1- Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 21/10/2024 | 388 |
| 32 | Đỗ Thị Chuyên | | TK-00058 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 21/10/2024 | 388 |
| 33 | Đồng Thị Vân Anh | | STKDD-00739 | Thế giới tự nhiên | Seal | 02/08/2024 | 468 |
| 34 | Đồng Thị Vân Anh | | STKDD-00237 | Ngàn loài động vật | Phong Thu | 02/08/2024 | 468 |
| 35 | Đồng Thị Vân Anh | | STKDD-00517 | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện Thiên văn thú vị | Hoàng Tín Nhiên | 02/08/2024 | 468 |
| 36 | Đồng Thị Vân Anh | | GK-00862 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 07/08/2024 | 463 |
| 37 | Đồng Thị Vân Anh | | STKDD-00452 | 365 truyện kể hằng đêm mùa xuân | Lưu Hồng Hà | 26/12/2023 | 688 |
| 38 | Đồng Thị Vân Anh | | STKDD-00525 | 25 phương pháp để tự tin | Yến Thúy Thúy | 26/12/2023 | 688 |
| 39 | Đồng Thị Vân Anh | | NV-00215 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 40 | Đồng Thị Vân Anh | | NV-00148 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 41 | Đồng Thị Vân Anh | | NV-00087 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 42 | Đồng Thị Vân Anh | | GK-00465 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 43 | Đồng Thị Vân Anh | | GK-00311 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 44 | Đồng Thị Vân Anh | | GK-00171 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 45 | Hồ Sĩ An Hải | | GK-00860 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 07/08/2024 | 463 |
| 46 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00216 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 47 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00207 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 26/12/2023 | 688 |
| 48 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00210 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 26/12/2023 | 688 |
| 49 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00201 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/12/2023 | 688 |
| 50 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00188 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 26/12/2023 | 688 |
| 51 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00182 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 52 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00161 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 53 | Hoàng Văn Toàn | | NV-00225 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 54 | Hoàng Văn Toàn | | STD-00056 | Từ điển tiếng Việt (41.300 mục từ) | Hoàng Phê | 26/12/2023 | 688 |
| 55 | Lê Thanh Hường | | NV-00099 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 56 | Lê Thanh Hường | | NV-00115 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 57 | Lê Thanh Hường | | NV-00106 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 58 | Lê Thanh Hường | | NV-00143 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/12/2023 | 688 |
| 59 | Lê Thanh Hường | | NV-00124 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 60 | Lê Thanh Hường | | NV-00128 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/12/2023 | 688 |
| 61 | Lê Thanh Hường | | GK-00302 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/12/2023 | 688 |
| 62 | Lê Thanh Hường | | GK-00254 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 63 | Lê Thanh Hường | | GK-00248 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 64 | Lê Thanh Hường | | GK-00217 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 65 | Lê Thanh Hường | | GK-00210 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 66 | Lê Thanh Hường | | GK-00180 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 67 | Lê Thanh Hường | | GK-00232 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 68 | Lê Thanh Hường | | GK-00240 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/12/2023 | 688 |
| 69 | Lê Thanh Hường | | GK-00292 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/12/2023 | 688 |
| 70 | Lê Thanh Hường | | GK-00270 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 71 | Lê Thanh Hường | | GK-00267 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/12/2023 | 688 |
| 72 | Lê Thanh Hường | | GK-00196 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 73 | Lê Thanh Hường | | GK-00205 | Vở bài tập Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 74 | Lê Thanh Hường | | GK-00186 | Vở bài tập Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/12/2023 | 688 |
| 75 | Lê Thanh Hường | | STKDD-00635 | Chuột típ đến thăm ông bà | Nguyễn Thu Hương | 26/12/2023 | 688 |
| 76 | Lê Thanh Hường | | STKDD-00633 | Chuột típ Bỉm ơi, tạm biệt! | Nguyễn Thu Hương | 26/12/2023 | 688 |
| 77 | Lê Thanh Hường | | STKDD-00632 | Chuột Típ không muốn đi bác sĩ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 26/12/2023 | 688 |
| 78 | Lê Thanh Hường | | STKDD-00631 | Chuột Típ không muốn đi bác sĩ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 26/12/2023 | 688 |
| 79 | Lê Thị Hải Yến | | NV-00317 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/03/2024 | 611 |
| 80 | Lê Thị Vê | | TK-00053 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/01/2024 | 657 |
| 81 | Lê Thị Vê | | TK-00026 | Bài tập tuần Toán 1- tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/01/2024 | 657 |
| 82 | Lê Thị Vê | | TK-00039 | Đề kiểm tra Toán 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/01/2024 | 657 |
| 83 | Lê Thị Vê | | TK-00065 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/01/2024 | 657 |
| 84 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00559 | Tiếng Việt 4- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 85 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00542 | Tiếng Việt 4- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 86 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00563 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 87 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00548 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 88 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 463 |
| 89 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00667 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2024 | 463 |
| 90 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00677 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2024 | 463 |
| 91 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00578 | Lịch sử và Địa Lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 463 |
| 92 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00587 | Vở bài tập Lịch sử và Địa Lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 463 |
| 93 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00596 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 463 |
| 94 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00605 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 463 |
| 95 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00611 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 463 |
| 96 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00623 | Vở bài tập Đạo Đức 4 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 463 |
| 97 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00506 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 98 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00518 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 99 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00508 | Vở bài tập Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 100 | Lý Thùy Lĩnh | | GK-00530 | Vở bài tập Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 101 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00263 | Tiếng Việt 4- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 102 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00268 | Tiếng Việt 4- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 103 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00309 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 463 |
| 104 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00329 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2024 | 463 |
| 105 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00282 | Lịch sử và Địa Lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 463 |
| 106 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00290 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 463 |
| 107 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00300 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 463 |
| 108 | Lý Thùy Lĩnh | | NV-00250 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 109 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00758 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 110 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00767 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 111 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00739 | Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 112 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00749 | Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 113 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00855 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 415 |
| 114 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00812 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 115 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00817 | Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 116 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00837 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 117 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00846 | Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 118 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00706 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 119 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00711 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 120 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00722 | Vở bài tập Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 121 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00731 | Vở bài tập Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 122 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00794 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 415 |
| 123 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00803 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 415 |
| 124 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00772 | Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 24/09/2024 | 415 |
| 125 | Nguyễn Minh Thúy | | GK-00781 | Vở bài tập Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 24/09/2024 | 415 |
| 126 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00369 | Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 127 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00396 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 415 |
| 128 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00360 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 129 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00378 | Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 130 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00436 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 131 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00414 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 415 |
| 132 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00405 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 133 | Nguyễn Minh Thúy | | NV-00387 | Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 24/09/2024 | 415 |
| 134 | Nguyễn Thị Chuyên | | GK-00467 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 666 |
| 135 | Nguyễn Thị Hoài | | SKD-00267 | Đại Việt sử kí toàn thư - trọn bộ | Cao Huy Giu | 10/05/2024 | 552 |
| 136 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00239 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 137 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00165 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 138 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00224 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 139 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00247 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 140 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00190 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 141 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00198 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 415 |
| 142 | Nguyễn Thị Huyền | | NV-00180 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/09/2024 | 415 |
| 143 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00372 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 144 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00351 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 145 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00359 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 146 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00379 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 147 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00316 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 148 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00313 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 149 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00341 | Vở bài tập Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 150 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00331 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 151 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00496 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 152 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00489 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 153 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00430 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 154 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00420 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 155 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00440 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 415 |
| 156 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00388 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 157 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00394 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 158 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00408 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/09/2024 | 415 |
| 159 | Nguyễn Thị Huyền | | GK-00412 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/09/2024 | 415 |
| 160 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00304 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 468 |
| 161 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00277 | Lịch sử và Địa Lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/08/2024 | 468 |
| 162 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00284 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 468 |
| 163 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00294 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/08/2024 | 468 |
| 164 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00273 | Tiếng Việt 4- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2024 | 468 |
| 165 | Nguyễn Thị Khiên | | NV-00248 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/08/2024 | 468 |
| 166 | Nguyễn Thị Lan Hương | | GK-00827 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2024 | 463 |
| 167 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00167 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 168 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00194 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 28/12/2023 | 686 |
| 169 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00203 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 686 |
| 170 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00185 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 686 |
| 171 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00389 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 172 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00396 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 173 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00362 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 174 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00380 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 175 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00368 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 176 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00431 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 28/12/2023 | 686 |
| 177 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00422 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 28/12/2023 | 686 |
| 178 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00406 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 686 |
| 179 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00413 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 686 |
| 180 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00350 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 181 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00443 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 686 |
| 182 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00320 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/12/2023 | 686 |
| 183 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00335 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/12/2023 | 686 |
| 184 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00326 | Vở bài tập Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/12/2023 | 686 |
| 185 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00344 | Vở bài tập Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/12/2023 | 686 |
| 186 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00229 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/12/2023 | 686 |
| 187 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00235 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 686 |
| 188 | Nguyễn Thị Mai | | NV-00209 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/12/2023 | 686 |
| 189 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00454 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/12/2023 | 686 |
| 190 | Nguyễn Thị Mai | | GK-00456 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/12/2023 | 686 |
| 191 | Nguyễn Thị Nga | | NV-00146 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/12/2023 | 687 |
| 192 | Nguyễn Thị Nga | | NV-00082 | Giáo dục thể chất 1 | Đăng Ngọc Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 193 | Nguyễn Thị Nga | | GK-00306 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/12/2023 | 687 |
| 194 | Nguyễn Thị Nga | | GK-00162 | Giáo dục thể chất 1 | Đăng Ngọc Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 195 | Nguyễn Thị Nga | | GK-00826 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 07/08/2024 | 463 |
| 196 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00370 | Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 197 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00397 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 415 |
| 198 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00361 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 415 |
| 199 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00380 | Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 415 |
| 200 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00432 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 201 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00415 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 415 |
| 202 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00406 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 415 |
| 203 | Nguyễn Thị Thu Hường | | NV-00388 | Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 24/09/2024 | 415 |
| 204 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00757 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 205 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00766 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 206 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00738 | Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 207 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00748 | Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 463 |
| 208 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00854 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 463 |
| 209 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00811 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 463 |
| 210 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00816 | Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thuỳ Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 463 |
| 211 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00836 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/08/2024 | 463 |
| 212 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00845 | Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/08/2024 | 463 |
| 213 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00707 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 214 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00712 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 215 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00721 | Vở bài tập Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 216 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00730 | Vở bài tập Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 463 |
| 217 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00793 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 07/08/2024 | 463 |
| 218 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00802 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 07/08/2024 | 463 |
| 219 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00771 | Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 463 |
| 220 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK-00780 | Vở bài tập Lịch sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 463 |
| 221 | Trần Văn Khoa | | NV-00107 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 222 | Trần Văn Khoa | | NV-00116 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 223 | Trần Văn Khoa | | NV-00100 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 224 | Trần Văn Khoa | | NV-00125 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 225 | Trần Văn Khoa | | NV-00127 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 226 | Trần Văn Khoa | | NV-00144 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 227 | Trần Văn Khoa | | GK-00215 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 228 | Trần Văn Khoa | | GK-00231 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 229 | Trần Văn Khoa | | GK-00181 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 230 | Trần Văn Khoa | | GK-00197 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 231 | Trần Văn Khoa | | GK-00268 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 232 | Trần Văn Khoa | | GK-00285 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 233 | Trần Văn Khoa | | GK-00303 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 234 | Trần Văn Khoa | | GK-00249 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 235 | Trần Văn Khoa | | GK-00258 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 236 | Trần Văn Khoa | | GK-00222 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 237 | Trần Văn Khoa | | GK-00187 | Vở bài tập Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 238 | Trần Văn Khoa | | GK-00206 | Vở bài tập Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 239 | Trần Văn Khoa | | GK-00269 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 240 | Trần Văn Khoa | | GK-00293 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 241 | Trần Văn Khoa | | GK-00241 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 242 | Trần Văn Khoa | | NV-00007 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 27/12/2023 | 687 |
| 243 | Trần Văn Khoa | | ATGT-00045 | Tài liệu Giáo dục Anh toàn Giao thông - dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/12/2023 | 687 |
| 244 | Vũ Hải Đăng | | GK-00451 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 27/12/2023 | 687 |
| 245 | Vũ Hải Đăng | | GK-00455 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/12/2023 | 687 |
| 246 | Vũ Hải Đăng | | NV-00206 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 27/12/2023 | 687 |
| 247 | Vũ Hải Đăng | | NV-00208 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/12/2023 | 687 |
| 248 | Vũ Hải Đăng | | GK-00457 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/12/2023 | 687 |
| 249 | Vũ Hải Đăng | | GK-00829 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2024 | 463 |
| 250 | Vũ Hải Đăng | | GK-00835 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/08/2024 | 463 |
| 251 | Vũ Huy Thành | | GK-00043 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 252 | Vũ Huy Thành | | GK-00472 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 253 | Vũ Huy Thành | | GK-00214 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 254 | Vũ Huy Thành | | GK-00348 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 255 | Vũ Thị Huế | | NV-00095 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 256 | Vũ Thị Huế | | NV-00112 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 257 | Vũ Thị Huế | | NV-00103 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 258 | Vũ Thị Huế | | NV-00140 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 259 | Vũ Thị Huế | | NV-00121 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 260 | Vũ Thị Huế | | NV-00131 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 261 | Vũ Thị Huế | | GK-00299 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/12/2023 | 687 |
| 262 | Vũ Thị Huế | | GK-00255 | Luyện viết 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 263 | Vũ Thị Huế | | GK-00245 | Luyện viết 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 264 | Vũ Thị Huế | | GK-00218 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 265 | Vũ Thị Huế | | GK-00209 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 266 | Vũ Thị Huế | | GK-00175 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 267 | Vũ Thị Huế | | GK-00228 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 268 | Vũ Thị Huế | | GK-00237 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 687 |
| 269 | Vũ Thị Huế | | GK-00281 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 270 | Vũ Thị Huế | | GK-00289 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/12/2023 | 687 |
| 271 | Vũ Thị Huế | | GK-00273 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 272 | Vũ Thị Huế | | GK-00264 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 687 |
| 273 | Vũ Thị Huế | | GK-00193 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 274 | Vũ Thị Huế | | GK-00202 | Vở bài tập Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |
| 275 | Vũ Thị Huế | | GK-00183 | Vở bài tập Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/12/2023 | 687 |