Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DIACD-000001
| | Bài soạn Tiếng Việt 1- Tập 1 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(V) |
2 |
DIACD-000002
| | Bài soạn Tiếng Việt 1- Tập 2 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(V) |
3 |
DIACD-000003
| | Bài soạn Thủ công 1 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 7 |
4 |
DIACD-000004
| | Bài soạn Thể dục 1 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 7A |
5 |
DIACD-000005
| | Tiếng Anh Phonics Lớp 1+2 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
6 |
DIACD-000006
| | Tiếng Anh Phonics Lớp 1+2 ( Đĩa CD) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
7 |
DIACD-000007
| | Nam châm Tiếng Anh Phonics | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
8 |
DIACD-000008
| | Nam châm Tiếng Anh Phonics | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
9 |
DIACD-000009
| | Nam châm Tiếng Anh Phonics | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
10 |
DIACD-000010
| | Nam châm Tiếng Anh Phonics | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2012 | 10000 | 4(A) |
|